Danh mục sản phẩm
Phụ kiện mạng
Phụ kiện đấu nối
Măng xông cáp
Tủ, hộp ODF
Tủ, hộp cáp
Bộ CĐ quang điện, Video
Modem quang & Module SFP
Cáp quang, Cáp đồng
Thiết bị điện, điện tử, điện lạnh
Thiết bị, vật tư cơ khí
Vật tư tiếp địa, chống sét
Điện thoại bàn, ĐT Di động
Dụng cụ thi công
Dụng cụ đo
Bộ dụng cụ
Dụng cụ & PK T.Hình Cáp
Thiết bị văn phòng
Thang nhôm rút
Bảo hộ lao động
Quà tặng
Tin tức - sự kiện
Liên hệ

CÔNG TY TNHH SX TM SAO NAM

Địa chỉ:270/5 Đường QL 1A -P.Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM

Email: saonam.vattuvienthong@gmail.com            
Tel : (028)- 3715 3005

          0919.67.16.16

          0982.119.716

CHI NHÁNH MIỀN BẮC

Địa chỉ: 718 CT5, Khu đô thị mới Tứ Hiệp, Thanh trì, Hà Nội

Email: saonam2010@gmail.com

Tel : 0911.466.777

 

Thông tin sản phẩm Các loại khác Các loại khác
(xem ảnh lớn)
THIẾT BỊ ĐO TỐC ĐỘ K5601
- Nhóm Sản phẩm: Các loại khác
- Giá: Liên hệ

Chi tiết sản phẩm
 
測定範囲
6.0~99999.9 r/min
0.10~1666.66 r/s
0.60~9999.99 m/min
1.00~16666.6 cm/s
分解能 0.1 r/minその他は0.01
確度 ±0.01%±1digit r/min・m/min
(その他の単位は変換誤差を含め±0.05%±1digit)
サンプリング時間 1.0~10.0秒
表示部
測定データ表示: 6桁7セグメントLCD
バッテリアラーム表示: マーク
反射光検出表示: マーク
単位表示: r/min、r/s
m/min、cm/s
メモリ表示: MAX、MIN、MEM1~8
オートパワーオフ 最終測定又はキー操作より3分後
データ記憶時間 測定データ:次回測定データ確定まで
メモリデータ:電池寿命まで
測定方式 本体及び延長プローブの場合非接触式 (スコッチライトテープにて)
アダプタ使用の場合接触式 (ゴム接触子、周速リングにて)
検出距離 50~300mm (スコッチライトテープにて)
使用電池 単4アルカリ乾電池LR03 (1.5V)×4 (連続使用20時間)
使用温度範囲 5~40℃ (結露しない事)
保存温度範囲 -10~60℃ (結露しない事)
外形寸法 122(H)×58(46)(W)×28(D)mm
質量 約140g (電池含む)
付属品 8097 (スコッチライトテープ)×10枚 \800 (税込 \840)
オプション
8089 (接触測定用アダプタ) \5,000 (税込 \5,250)
8090 (延長光電プローブ)   \6,600   (税込 \6,930)  
9088 (携帯ケース)   \4,400   (税込 \4,620)  
Lượt xem: 3692
Sản phẩm khác
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Quay lại
Hỗ trợ trực tuyến

 

 

Hotline:   028.37153005
Mobile1:  0919.671616

Mobile2:  0982.119.716

Miền bắc :

Mobile4:  0911.466.777

Email: saonam.vattuvienthong@gmail.com

Liên kết Website
Lượt truy cập
Online: 5
Lượt truy cập: 1882867