Đặc tính kỹ thuật của Vigor2910
|
Giao tiếp phần cứng
|
LAN
|
Tối đa 4-cổng 10/100 Base-TX Switch
|
WAN
|
Tối đa 2-cổng 10/100 Base-TX Ethernet
|
Máy in
|
1-cổng USB cho kết nối máy in USB
|
WAN kép
|
Cân bằng tải chiều ra dựa trên chính sách
|
BoD (Bandwidth on Demand) : Băng thông theo yêu cầu
|
Vượt qua lỗi kết nối WAN
|
Giao thức WAN
|
DHCP Client
|
IP tĩnh
|
PPPoE
|
PPTP
|
BPA
|
L2TP *
|
Tường lửa
|
CSM (Content Security Management : quản trị an toàn nội dung) cho ứng dụng IM/P2P
|
Multi-NAT, máy chủ DMZ, Port-Redirection/Open Port
|
Lọc gói tin IP thông qua chính sách
|
Chống lại DoS/DDoS
|
Phòng chống mạo danh địa chỉ IP
|
Thông báo bằng E-Mail và ghi log thông qua Syslog
|
Gán IP cho địa chỉ MAC
|
VPN
|
32 kênh VPN
|
Giao thức
|
PPTP , IPSec , L2TP, L2TP over IPSec
|
Mã hóa
|
MPPE
|
AES
|
Hardware-Based DES/3DES
|
DHCP trên IPSec
|
Xác thực IKE: Khóa chia xẻ và chữ ký điện tử (X.509)
|
NAT-Traversal (NAT-T)
|
Dead Peer Detection (DPD): Phát hiện đường không hoạt động
|
VPN Pass-Through
|
từ LAN đến LAN
|
từ người dùng từ xa đến LAN
|
Quản lý băng thông
|
Đảm bảo băng thông dựa trên lớp bởi những danh mục lưu thông được khai báo từ người dùng
|
Phân loại theo DiffServ Code Point
|
4-cấp ưu tiên cho mỗi chiều (vào/ra)
|
Mượn băng thông
|
Giới hạn băng thông hay phiên
|
Quản trị mạng
|
Giao diện Web (HTTP/HTTPS)
|
Quick Start Wizard
|
Giao diện dòng lệnh / Telnet/SSH*
|
Kiểm soát truy cập quyền quản trị
|
Sao lưu hay phục hồi cấu hình
|
Có sẵn chức năng chẩn đoán
|
Nâng cấp Firmware thông qua TFTP/FTP
|
Ghi log thông qua Syslog
|
Quản lý SNMP với MIB-II
|
Lọc nội dung
|
Khóa từ khóa trên URL (danh sách trắng và danh sách đen)
|
Khóa Java Applet, Cookies, Active X, tập tin nén / thi hành / đa phương tiện
|
Lọc nội dung Web (SurfControl)
|
Kiểm soát thời gian lập lịch
|
Đặc điểm mạng
|
DHCP Client/Relay/Server
|
Dynamic DNS
|
NTP Client
|
Gọi lịch trình
|
RADIUS Client
|
DNS Cache/Proxy
|
UPnP
|
Prot-Based VLAN
|
Có thể cấu hình WAN2
|
Giao thức định tuyến
|
Định tuyến tĩnh
|
RIP V2
|
Công suất tối đa
|
10 Watt
|
Kích thước
|
L220 * W160 * H36 ( mm )
|
Nguồn điện
|
DC 12V ~ 15V
|